2016年12月20日 星期二

越南語與越南文化

課程名稱:越南語與越南文化
授課講師:曾女香
課程編號:HUM-041A3-17A
上課地點:頭前國中
上課時間:周三 晚18:30-21:20
招生人數:30
修課對象:程度不拘
學分數:3學分
費用:1.學分費 2000 元;冷氣費 200 元;維護費0
2.學員平安保險費 200 (每位學員僅收一次, 不論修幾門課程)
講師簡介:
我來自越南,在台灣17年,個性開朗、樂觀、韌性,我的主張是:「天下無難事,只怕有心人」。 我目前工作是:台北市聯合醫院通譯志工、台北市新移民會館電話諮詢人員、台灣高等法院轄區特約通譯、台灣廣播電台越南語主播、新北市國小越南語老師、新北市勞工局外勞科翻譯、永和社區大學東南亞美食講師、東南亞多元文化講師。從之以外;自從女兒上國小我就當導護志工,有人問我:你這麼忙,怎麼有時間當導護志工﹖送大家一句話:「要做就找辦法,不要才找理由」。
課程介紹及課程理念:
現今的臺灣社會是一個充滿多元民族的大熔爐,而生活在多元文化中,多一種語言是多一點競爭優勢更是未來國家的重要資產。語言不只是接觸一個國家的語言和文字而且也要認識、瞭解其風俗民情,感受多元文化的魅力,增進彼此的融合與包容性。
課程目標:
互相了解對方的文化是互相尊重;也是溝通捷徑,然而了解文化是可以學習的,透過課程可了解一個國家的文化,民族。可打破偏見,刻版印象,扭轉社會對新移民的誤解,不有善態度甚至歧視,化為尊重,理解,欣賞與關懷。
課程大綱:
1
1-認識越南                   Giới thiệu Việt Nam xưa và nay
2-介紹越南教育制度    Giới thiệu chế độ giáo dục của ViệtNa
3-基本有禮貌的打招呼  Lễ phép căn bản khi chào hỏi
2
1-介紹越南文字歷史   Giới thiệu lịch sử về chữ Việt nam 
2-認識字母表              Làm quen với bảng chữ cái 
3-認識母音                 Nhận biết nguyên âm
3
1-認識子音                 Nhận biết phụ â
2-學習拼音                 Tập đánh vần 
3-學習生詞-句子        Học từ mới-câu
4
1-認識聲調                Nhận biết thanh điệu 
2-學習辨音                Học biến â
3-學習生詞-句子        Học từ mới-câu
5
1-認識數字1-10           Tập đếm 1-10 
2-學習辨音                   Học biến â
3-學習生詞-句子 -會話 Học từ mới-câu -đàm thoại
6
1-認識數字的變調        Biến điệu của số từ 
2-學習越南民謠           Tập hát dân ca Việt Nam
7
1-學習他稱與自稱        Học tập cách xưng hô   
2-學習辨音                  Học biến â
3-學習生詞-句子 -會話 Học từ mới-câu -đàm thoại
8
1-認識復子音               Nhận biết phụ âm kép 
2-學習拼音與辨音          Học đánh vần và biến â
3-學習生詞-句子 -會話  Học từ mới-câu -đàm thoại
9
公民論壇週(本週學員回校本部選修各場次公民論壇)
10
1-學習拼音與辨音          Học đánh vần và biến â
2-學習生詞-句子 -會話   Học từ mới-câu -đàm thoại  
3-自我介紹                    Tự giới thiệu
11
1-學習拼音與辨音           Học đánh vần và biến â
2-學習生詞-句子 -會話   Học từ mới-câu -đàm thoại   
3-詢問-日期                   Cách hỏi ngày tháng
12
1-學習拼音與辨音           Học đánh vần và biến â
2-學習生詞-句子 -會話    Học từ mới-câu -đàm thoại   
3-詢問- 時間                    Cách hỏi giờ
13
1-學習拼音與辨音            Học đánh vần và biến â
2-學習生詞-句子 -會話    Học từ mới-câu -đàm thoại   
3-詢問-日期                      Cách hỏi ngày tháng
14
1-學習拼音與辨音             Học đánh vần và biến â
2-學習生詞-句子 -會話     Học từ mới-câu -đàm thoại   
3-詢問-住址                      Cách hỏi chổ ở
15
1-認識尾音                       Nhận biết âm cuối 
2-學習拼音與辨音              Học đánh vần và biến â
3-學習生詞-句子 -會話       Học từ mới-câu -đàm thoại
16
1-學習拼音與辨音              Học đánh vần và biến â
2-學習生詞-句子 -會話      Học từ mới-câu -đàm thoại   
3-詢問-地址                      Cách hỏi địa chỉ
17
1-學習拼音與辨音              Học đánh vần và biến â
2-學習生詞-句子 -會話      Học từ mới-câu -đàm thoại  
3-生活需要                        Nhu cầu trong sinh hoạt
18
春季社區服務日
附註:1.使用教材:自編講義
2.教材費或自備材料:無

沒有留言:

張貼留言